hoanghtm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++11
95%
(1235pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
8 / 8
C++11
74%
(662pp)
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (2600.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1510.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) | 150.0 / 150.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 10.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (600.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1780.0 điểm)
Training (14272.5 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |