hyyz2032

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
TLE
26 / 30
PY3
81%
(1341pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(945pp)
Training (56203.3 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10400.0 điểm)
THT Bảng A (17980.0 điểm)
Cánh diều (23200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (7752.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
ABC (6100.0 điểm)
HSG THCS (4381.3 điểm)
contest (16866.7 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
THT (5882.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (4320.9 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Practice VOI (1509.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Đề chưa ra (2301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
hội người tạm mù việt nam | 1.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |