hyyz2032

Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
TLE
4 / 9
PY3
77%
(860pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(730pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(630pp)
Training (14698.4 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1300.0 điểm)
THT Bảng A (4506.7 điểm)
Cánh diều (3600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1202.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
ABC (1803.5 điểm)
HSG THCS (1597.3 điểm)
contest (8592.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
THT (2547.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CSES (4779.9 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
Practice VOI (1830.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
Đề chưa ra (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
hội người tạm mù việt nam | 1.0 / |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Số chính phương #1 | 100.0 / |