linhhnt11072010
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:18 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
8:52 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
8 / 8
PY3
9:55 a.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1029pp)
TLE
8 / 10
PY3
8:52 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(782pp)
AC
10 / 10
PY3
9:27 a.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
1 / 1
PY3
9:45 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
8:34 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
IR
14 / 20
PY3
10:08 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(397pp)
ABC (1430.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 630.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (780.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1606.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 520.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 36.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
CSES (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 433.333 / 1300.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (5818.5 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSGS (52.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cuộc họp | 52.5 / 700.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (872.0 điểm)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (3728.0 điểm)
vn.spoj (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 190.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |