namnguyen07
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
3:59 p.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
9:47 a.m. 29 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++17
10:14 a.m. 19 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
5 / 5
C++17
10:43 p.m. 2 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
23 / 23
C++17
5:56 p.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
2:53 p.m. 11 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++17
4:45 p.m. 18 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
12 / 12
C++17
5:54 p.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
7 / 7
C++17
10:58 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
18 / 18
C++17
10:28 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
contest (2350.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (7600.0 điểm)
DHBB (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 18.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (845.0 điểm)
HSG THCS (4091.4 điểm)
HSG THPT (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 140.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 40.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 180.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (14540.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |