• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nd24052009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2200pp
100% (2200pp)
Thám hiểm khảo cổ
AC
100 / 100
C++17
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++17
2000pp
86% (1715pp)
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
16 / 16
C++17
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++17
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++17
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++17
2000pp
70% (1397pp)
Hồ thiên nga
AC
14 / 14
PAS
1900pp
66% (1260pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

DHBB (16982.7 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ 1900.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /

THT Bảng A (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

Khác (4705.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /

Training (78182.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
minict02 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
square number 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
minict11 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Module 1 800.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Module 3 1400.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
A cộng B 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /

contest (24050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Đánh cờ 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

hermann01 (9630.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 1700.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

HSG THCS (22900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

CSES (78440.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Creating Offices | Xây Dựng Văn Phòng 1900.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /

Cốt Phốt (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Array Practice (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 1300.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /

Practice VOI (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

Happy School (332.1 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

OLP MT&TN (15600.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Thám hiểm khảo cổ 2100.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 2000.0 /
Bảng số 900.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /

Cánh diều (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /

THT (9260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (3815.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

COCI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team