• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenhongquan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
100% (1800pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Số giàu có (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Đếm ước
AC
20 / 20
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
PYPY
1500pp
66% (995pp)
Tổng Mũ
AC
100 / 100
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (49005.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict05 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /

Khác (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Gàu nước 1000.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Đếm ước 1500.0 /

HSG THCS (18792.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /

Cánh diều (18432.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /

DHBB (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

CPP Advanced 01 (9092.9 điểm)

Bài tập Điểm
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

contest (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

hermann01 (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

HSG THPT (1015.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

CSES (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /

THT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team