nguyenhongquan

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1800pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
19 / 19
PYPY
66%
(995pp)
Training (49005.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (7600.0 điểm)
Khác (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
HSG THCS (18792.0 điểm)
Cánh diều (18432.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9092.9 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
hermann01 (10900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |