nguyenhongquan

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(977pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(735pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training (10770.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
HSG THCS (8442.0 điểm)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
FIND | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Cánh diều (3004.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2252.9 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
HSG THPT (23.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |