quanhm
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
8:51 p.m. 19 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
4 / 4
C++20
7:28 p.m. 19 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
33 / 33
C++20
8:38 p.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
8 / 8
C++20
7:47 p.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
2 / 2
C++20
3:47 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
2 / 2
C++20
2:50 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
9:05 p.m. 17 Tháng 1, 2021
weighted 74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++20
7:30 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(978pp)
AC
13 / 13
C++11
8:11 p.m. 26 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++11
5:46 p.m. 1 Tháng 9, 2021
weighted 63%
(882pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (8892.8 điểm)
CSES (27351.8 điểm)
DHBB (3280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 180.0 / 300.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1810.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (4860.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (860.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Lướt sóng | 96.0 / 1600.0 |
Mua bánh sinh nhật | 144.0 / 1800.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 85.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số học sinh | 250.0 / 250.0 |
Training (24936.1 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (1885.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 170.0 / 200.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 90.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATTACK | 200.0 / 200.0 |