• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quanhm

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác
AC
3 / 3
C++20
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
AC
4 / 4
C++20
1600pp
95% (1520pp)
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
AC
33 / 33
C++20
1500pp
90% (1354pp)
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
AC
8 / 8
C++20
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
AC
2 / 2
C++20
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn
AC
2 / 2
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1400pp
70% (978pp)
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
AC
13 / 13
C++11
1400pp
66% (929pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (24201.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Hai mũ nhân A 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Module 1 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Nén xâu 100.0 /
minict10 100.0 /
dist 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
maxle 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
minge 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Dải số 150.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
REPLACARR 150.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Tìm chữ số 400.0 /
module 0 100.0 /
Module 2 200.0 /
Modulo 6 250.0 /
Module 3 900.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
A cộng B 100.0 /
Trò chơi với dãy số 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /

hermann01 (1630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
POWER 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

vn.spoj (1885.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Lát gạch 300.0 /

CPP Advanced 01 (1780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
minict08 200.0 /

contest (8892.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Qua sông 400.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Tìm bội 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /

HSG THCS (7780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Avatar 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
một bài dễ 1.0 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /

Happy School (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
0 và 1 100.0 /

DHBB (3480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Tảo biển 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /

THT Bảng A (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Đếm số học sinh 250.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /

Khác (860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 150.0 /
lqddiv 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm ước 100.0 /

HackerRank (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

Cánh diều (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /

ABC (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 50.0 /

CSES (27351.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /

THT (1305.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 /
Nhân 1100.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1100.0 /
Bán Bóng 1000.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG cấp trường (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /

Đề chưa ra (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
ATTACK 200.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

OLP MT&TN (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team