tht_nguyenmanhhung
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
TLE
19 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1327pp)
AC
6 / 6
C++11
66%
(1260pp)
AC
40 / 40
C++11
63%
(1197pp)
Training (94676.0 điểm)
HSG THPT (9000.0 điểm)
DHBB (32861.2 điểm)
HSG THCS (23082.7 điểm)
hermann01 (12330.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ABC (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Happy School (9706.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Chơi cá độ (C div 1) | 1900.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
contest (19280.0 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Practice VOI (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
THT Bảng A (6100.0 điểm)
OLP MT&TN (9500.0 điểm)
Trại Hè Miền Bắc 2022 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 1800.0 / |
INCQUERIES | 1700.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |