thuytrang1702
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:26 p.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
10:30 p.m. 12 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
6:41 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
8:29 p.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
TLE
8 / 10
PY3
9:20 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
7:19 a.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
6:43 p.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
7:47 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 140.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |