• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ttkpython17

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
90% (1354pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (37019.5 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Cánh diều (27200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

Lập trình Python (3320.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
In dãy #2 800.0 /

CPP Basic 01 (25773.3 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
String #1 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
String #2 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #5 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Decode string #5 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /

THT Bảng A (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Phép tính 800.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

HSG THCS (4370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

THT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team