vnedu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
60 / 60
C++20
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1548pp)
AC
63 / 63
C++17
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1327pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(1260pp)
ABC (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (26082.0 điểm)
Cốt Phốt (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1760.0 điểm)
CSES (76096.2 điểm)
DHBB (8740.0 điểm)
Free Contest (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số Không Dễ Dàng | 100.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chơi lửa chùa (D div 1) | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (980.0 điểm)
HSG THCS (5241.5 điểm)
HSG THPT (2452.0 điểm)
IOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
IOI 2024 - Nile | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (3415.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3300.0 điểm)
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
THT (10540.0 điểm)
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (34654.3 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Đề ẩn (8433.3 điểm)
Đề chưa ra (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài | 1800.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 1900.0 / 1900.0 |