• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

voducviet500

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Projects | Dự án
TLE
13 / 14
PY3
1671pp
100% (1671pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
90% (1083pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
86% (943pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
900pp
81% (733pp)
Hành Trình Không Dừng
AC
1 / 1
PY3
800pp
77% (619pp)
Làm (việc) nước
AC
40 / 40
PY3
800pp
74% (588pp)
Ambatukam
AC
800 / 800
PY3
800pp
70% (559pp)
Bữa Ăn
AC
50 / 50
PY3
800pp
66% (531pp)
Giai Thua
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (10355.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Lũy thừa 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
module 0 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Module 4 200.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Module 1 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Hello 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Hello again 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
A cộng B 100.0 /
CJ thăm quan San Fierro 2400.0 /
Rút tiền 777.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Nobita và bảo bối Doraemon 300.0 /

hermann01 (933.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /

Cánh diều (4838.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /

CPP Advanced 01 (180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

Training Python (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /

Lập trình cơ bản (311.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
SQRT 1.0 /
Họ & tên 10.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /

THT Bảng A (2620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
San nước cam 100.0 /

CSES (2638.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /

ABC (1100.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Số Phải Trái 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
FIND 100.0 /

Khác (154.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Gàu nước 100.0 /

contest (3990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
không có bài 100.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Digit 1900.0 /
Đường đi bộ 2200.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

CPP Basic 01 (1740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
String #1 10.0 /
So sánh #1 10.0 /
Phân tích #1 100.0 /
So sánh #2 10.0 /
Palindrome 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Đếm #2 100.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /

Lập trình Python (205.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Đề chưa ra (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 100.0 /
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Tích Hai Số 100.0 /

CPP Basic 02 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /

DHBB (1710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Happy School (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (5.2 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

APIO (175.0 điểm)

Bài tập Điểm
Pháo hoa 2000.0 /

Practice VOI (420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team