voducviet500
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(504pp)
Training (8458.8 điểm)
hermann01 (933.3 điểm)
Cánh diều (4838.0 điểm)
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Training Python (1360.0 điểm)
Lập trình cơ bản (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 100.0 / |
Khác (154.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
THT (1490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Digit | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (1740.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Lập trình Python (205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề chưa ra (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |