C2C2LeHuynhDangKhoa

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
70%
(908pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(862pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(819pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Training (19700.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CSES (18220.0 điểm)
HSG THCS (3066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
contest (2453.3 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Trung bình cộng | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
DHBB (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1200.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |