DatMathGuy30

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(349pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(189pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 40.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Practice VOI (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 51.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (5901.0 điểm)
Training (2600.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |