• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DatMathGuy30

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2800pp
100% (2800pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PY3
2500pp
95% (2375pp)
Chia kẹo 2
IR
83 / 100
PYPY
1743pp
90% (1573pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Định thức bậc 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (10481.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tường gạch 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
FiFa 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Phép tính 800.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Vẽ hình 400.0 /

Khác (791.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
A + B (số thực) 1.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Tính Toán 100.0 /
Mahiru và Cuốn sổ tay ... 2200.0 /

Practice VOI (151.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 100.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 100.0 /

THT (8495.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Xem giờ 100.0 /
Thời gian 100.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Bài toán khó 100.0 /
Mật khẩu Wifi 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Lớn hơn 100.0 /

Cánh diều (6910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /

RLKNLTCB (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 100.0 /

contest (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /

Training (13374.0 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
square number 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Rút tiền 777.0 /
Dãy số 100.0 /
arr01 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Module 3 900.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Tìm VIKA 777.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /

CPP Advanced 01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

hermann01 (990.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /

CPP Basic 01 (6740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
String #1 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Độ sáng 100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Swap 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Palindrome 100.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
String #2 10.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
Tính toán 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
So sánh #2 10.0 /

ABC (1002.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tìm số thứ N 100.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Đề chưa ra (1101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 100.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /

GSPVHCUTE (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2800.0 /

CSES (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1351.8 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
không có bài 100.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /
Body Samsung 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /

Đề ẩn (1733.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
Xếp hình vuông 100.0 /
A + B 100.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

Lập trình cơ bản (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

Lập trình Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /
Quân bài màu gì? 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /

HSG THCS (301.8 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung bản nâng cao 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

CPP Basic 02 (2.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /

USACO (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College 1000.0 /

HSG cấp trường (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 100.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team