Duongdinh9a

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
23 / 23
C++17
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(978pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(882pp)
contest (7101.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
hermann01 (12400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Training (63630.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (1538.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Python (6700.0 điểm)
HSG THCS (3182.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
THT Bảng A (11400.0 điểm)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cánh diều (21962.9 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
DHBB (2763.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |