Duongdinh9a
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1115pp)
AC
23 / 23
C++17
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 90.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3432.9 điểm)
contest (2545.3 điểm)
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (927.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Free Contest (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 20.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1662.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 62.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (484.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 184.615 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |