• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Gnoah2512

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Số chính phương (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Dãy chia hết
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Kích thước mảng con lớn nhất
AC
13 / 13
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
70% (1117pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

OLP MT&TN (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

Training (110337.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
superprime 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
dist 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
square number 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Hello 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
FNUM 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Dải số 1300.0 /
TRIPLESS 800.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
arr01 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Nối xích 1500.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
high 1400.0 /

HSG THCS (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

hermann01 (11800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

contest (10729.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

ABC (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

Khác (11185.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /

HSG THPT (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cốt Phốt (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
ROUND 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

DHBB (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /

vn.spoj (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

THT (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team