Gnoah2512
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
13 / 13
PY3
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(1117pp)
OLP MT&TN (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training (110337.6 điểm)
HSG THCS (9000.0 điểm)
hermann01 (11800.0 điểm)
contest (10729.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Khác (11185.7 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
HSG THPT (8900.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
DHBB (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |