KimHoang2k14
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
800 / 800
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
63%
(504pp)
Training (4998.6 điểm)
contest (2860.0 điểm)
Cánh diều (4407.1 điểm)
THT Bảng A (6550.0 điểm)
HSG THCS (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
hermann01 (850.0 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CPP Basic 01 (2981.0 điểm)
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Lập trình Python (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (346.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |