Lp216
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(950pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
TLE
9 / 10
PY3
81%
(660pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (3010.0 điểm)
CPP Advanced 01 (980.0 điểm)
CSES (3300.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2384.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
QUERYARRAY | 784.0 / 800.0 |
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 69.231 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 40.0 / 100.0 |