N1_11MaiThiThuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
C++14
95%
(1045pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(733pp)
WA
9 / 10
C++14
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(531pp)
AC
40 / 40
C++14
63%
(504pp)
Training (10010.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cánh diều (6090.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |