N1_11MaiThiThuy
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++14
100%
(1800pp)
AC
70 / 70
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
C++14
77%
(1161pp)
AC
9 / 9
C++14
74%
(1103pp)
AC
19 / 19
C++14
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(882pp)
Training (43990.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (43220.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Happy School (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |