N3_6_hoangthidung
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(862pp)
Training (38830.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
HSG THCS (3820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (50500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |