NguyenHoangViet

Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1000pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(760pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (860.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (460.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (1400.0 điểm)
THT Bảng A (2141.5 điểm)
Training (8160.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |