NguyenHoangViet

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(993pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1400.0 điểm)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Training (8260.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
THT Bảng A (2341.5 điểm)
Cánh diều (5000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
THT (3300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
CSES (5200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1460.0 điểm)
HSG THCS (1403.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |