NguyenHoangViet

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
Training Python (10400.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Training (43000.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
THT Bảng A (17404.9 điểm)
Cánh diều (35300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
THT (11200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
CSES (5100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (20500.0 điểm)
HSG THCS (7800.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |