• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NguyenHoangViet

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Biểu thức nhỏ nhất
AC
100 / 100
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
70% (1048pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
66% (929pp)
Tính hiệu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /

Training (43000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
arr11 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
dist 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /

hermann01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

THT Bảng A (17404.9 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

Cánh diều (35300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

contest (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Thêm Không 800.0 /

THT (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

CPP Basic 02 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03002 900.0 /

CSES (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Đề chưa ra (1840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

CPP Basic 01 (20500.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #2 800.0 /
String #1 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #4 900.0 /
Decode string #3 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /

HSG THCS (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Khác (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

Bài cho contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team