P12B3_09
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1400pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(733pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
TLE
21 / 25
PY3
63%
(212pp)
Cánh diều (2800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Training (6136.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |