• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P12B3_09

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
TLE
21 / 25
PY3
1512pp
95% (1436pp)
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Tính hiệu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
PY3
1400pp
70% (978pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Training (30319.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
minict04 1200.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
arr01 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /

Cánh diều (30500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

hermann01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Khác (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

CPP Basic 01 (3944.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
String check 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /

THT Bảng A (16514.0 điểm)

Bài tập Điểm
Em trang trí 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu bất đối xứng 1900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /

HSG THCS (4540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

CSES (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

THT (3840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team