PY2ANgoGiaBao
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PYPY
9:02 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
8:26 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
8:13 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
8:00 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
7:58 p.m. 29 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:23 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (4863.6 điểm)
contest (2204.0 điểm)
CSES (2325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 525.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (7.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 7.143 / 50.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |