PY2iTranDucHuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:40 p.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
7:57 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
30 / 30
PY3
7:57 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
7 / 7
PY3
8:28 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:23 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
8:35 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
7:54 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (5000.0 điểm)
contest (3642.9 điểm)
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (750.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (9660.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |