PY2jDinhGiaHan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:58 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
8:21 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
30 / 30
PY3
7:56 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
26 / 26
PY3
7:49 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
8:23 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
10:43 p.m. 20 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
7:52 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
9:58 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
50 / 50
PY3
8:33 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:11 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (4100.0 điểm)
contest (2250.0 điểm)
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1010.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 30.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (750.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |