PY2jDinhGiaHan
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(857pp)
AC
26 / 26
PY3
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (2050.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CSES (4500.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1110.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 30.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |