Quan7A123_LDK
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(756pp)
Training (36640.0 điểm)
Cánh diều (46484.0 điểm)
hermann01 (4960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
HSG THCS (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (3882.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CSES (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 1000.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Happy School (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |