• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dev007

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
PY3
1800pp
95% (1710pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
81% (1385pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

THT (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

contest (12720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Viên ngọc 1400.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Training (45100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Những con số 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /

CSES (15941.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /

hermann01 (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2851.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Body Samsung 100.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /

Happy School (990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Cánh diều (25600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Khác (1780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

vn.spoj (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
divisor01 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Free Contest (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

HSG THCS (4275.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team