haipham
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++03
100%
(1900pp)
AC
7 / 7
C++03
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(1624pp)
AC
12 / 12
C++03
81%
(1466pp)
WA
34 / 39
C++03
77%
(1282pp)
AC
14 / 14
C++03
74%
(1176pp)
AC
6 / 6
C++03
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
C++03
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(945pp)
Training (62643.3 điểm)
CPP Advanced 01 (10320.0 điểm)
hermann01 (12120.0 điểm)
THT Bảng A (14340.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (7840.0 điểm)
contest (14600.0 điểm)
CSES (15721.4 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Khác (3040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Cánh diều (16900.0 điểm)
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Happy School (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |