hm22_quangnhatle
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
6:54 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
100 / 100
C++20
6:27 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
12 / 12
C++20
6:03 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
6:15 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++20
6:30 p.m. 16 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
12 / 12
C++20
8:52 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
8:30 p.m. 22 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
6:35 p.m. 26 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3854.0 điểm)
contest (2800.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (3498.8 điểm)
DHBB (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1025.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Số Py-ta-go (THT TP 2020) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 85.714 / 300.0 |
Số dư | 340.0 / 1700.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 255.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1780.0 điểm)
Training (10290.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
Đề chưa ra (54.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATTACK | 54.0 / 200.0 |