• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hm22_quangnhatle

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Định thức bậc 3
AC
10 / 10
C++20
1400pp
95% (1330pp)
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++20
1200pp
90% (1083pp)
Cộng trừ trên Module
AC
20 / 20
C++20
1200pp
86% (1029pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
C++20
1100pp
81% (896pp)
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
WA
9 / 10
C++20
1080pp
77% (836pp)
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số
AC
2 / 2
C++20
1000pp
74% (735pp)
Tổng Cặp Tích
AC
100 / 100
C++20
1000pp
70% (698pp)
CSES - Repetitions | Lặp lại
AC
12 / 12
C++20
900pp
66% (597pp)
MINI CANDY
AC
10 / 10
C++17
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Cánh diều (3854.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /

Training (14168.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hello again 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Hộp kẹo 2100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Phân tích 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /

ABC (0.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

CSES (7794.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

THT Bảng A (2656.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Chia bánh ngọt 1700.0 /

CPP Advanced 01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

RLKNLTCB (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

THT (1831.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Xoá xâu 1500.0 /
Chênh lệch 1500.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

contest (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

HSG THCS (3625.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /

Khác (351.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Free Contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Đề chưa ra (54.0 điểm)

Bài tập Điểm
ATTACK 2000.0 /

HSG THPT (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

DHBB (367.9 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (255.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team