kitsune
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++11
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(2280pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(2076pp)
AC
7 / 7
C++11
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1873pp)
AC
200 / 200
C++11
77%
(1780pp)
AC
15 / 15
C++11
74%
(1617pp)
AC
22 / 22
C++11
70%
(1536pp)
AC
3 / 3
C++11
66%
(1460pp)
AC
3 / 3
C++11
63%
(1387pp)
Các bài tập đã ra (100)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
AICPRTSP Series (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 500.0 / 500.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (16993.1 điểm)
Cốt Phốt (4830.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2020.0 điểm)
CSES (181300.0 điểm)
DHBB (17308.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2471.1 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (13350.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (2650.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Tư duy kiểu Úc | 500.0 / 500.0 |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (5800.0 điểm)
Olympic 30/4 (3285.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4939.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (9400.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / 300.0 |
Training (66684.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1950.0 điểm)
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (2001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Số ước | 1.5 / 1.5 |