lhquanganh1304
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++20
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1327pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1197pp)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training (129700.0 điểm)
DHBB (15500.0 điểm)
Khác (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
HSG THPT (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 1700.0 / |
Gói kẹo (THTC 2021) | 1700.0 / |
hermann01 (8800.0 điểm)
contest (20200.0 điểm)
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Cánh diều (22500.0 điểm)
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
vn.spoj (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
CSES (35100.0 điểm)
Practice VOI (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
HSG cấp trường (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Vòng tròn số | 1900.0 / |