• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minh_ngu_code_mu_toan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài toán Số học
AC
10 / 10
C++11
1700pp
100% (1700pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
AC
4 / 4
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Số dư
AC
15 / 15
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++20
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số
AC
6 / 6
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++11
1500pp
70% (1048pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++20
1500pp
66% (995pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (37490.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Nhân hai 100.0 /
FNUM 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tổ ong 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Hello 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
candles 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
sumarr 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Module 1 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
dist 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
giaoxu06 200.0 /
Gửi thư 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
minict16 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số may mắn 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Faceapp 200.0 /
minict26 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Points_Prime 400.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
module 0 100.0 /
Modulo 6 250.0 /
Đếm ô chứa x 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Hello again 100.0 /
Đếm từ 200.0 /
high 200.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 100.0 /
sunw 200.0 /
minict12 300.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
minict06 300.0 /
minict05 200.0 /
minict04 100.0 /
minict03 300.0 /
minict07 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 300.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
REPLACARR 150.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Số huyền bí 100.0 /
minict25 200.0 /
Xin chào 2 100.0 /
minict10 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /

hermann01 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
POWER 100.0 /

HSG THPT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (3220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
minict08 200.0 /

HSG THCS (7510.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Happy School (3480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

contest (2962.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

vn.spoj (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
Phép toán 2 100.0 /

DHBB (3550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hình vuông lớn nhất 500.0 /

Cốt Phốt (1950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 250.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

THT Bảng A (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /

Khác (1773.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số dhprime 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 200.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 150.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
4 VALUES 100.0 /
chiaruong 100.0 /
lqddiv 100.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

Practice VOI (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng đẹp 300.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PRIME 200.0 /
EVENPAL 200.0 /

CSES (16100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team