mondellbit09
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(2280pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
C++11
86%
(1800pp)
TLE
13 / 15
C++11
81%
(1694pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(1548pp)
AC
8 / 8
C++11
74%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(1397pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(1194pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(1134pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
IIOT 2023 : International Final - Distributing Hat | Training | 100p |
Training (19216.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cánh diều (3700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
THT Bảng A (2780.0 điểm)
ABC (202.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Khác (1150.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
Căn bậc B của A | 1000.0 / |
Triple Fat Ladies | 0.7 / |
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Bài tập về nhà | 2400.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
contest (11578.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
Avatar | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
DHBB (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâm nhập mật khẩu | 600.0 / |
Chỉnh lí | 500.0 / |
Coin | 400.0 / |
Hội chợ | 500.0 / |
Hàng cây | 300.0 / |
CSES (78680.0 điểm)
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Giết Titan | 150.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / |
Cốt Phốt (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / |
K-Amazing Numbers | 350.0 / |
Kỳ nghỉ tốt nhất | 1700.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
OLP MT&TN (7261.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |