mondellbit09
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(1900pp)
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1470pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1197pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
IIOT 2023 : International Final - Distributing Hat | Training | 2100p |
Training (64039.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
hermann01 (9200.0 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (24100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (4480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (15640.0 điểm)
ABC (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Triple Fat Ladies | 1600.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
THT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
contest (21875.0 điểm)
HSG THCS (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
DHBB (7560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
Chỉnh lí | 1800.0 / |
Coin | 1700.0 / |
Hội chợ | 1900.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
CSES (80833.3 điểm)
Happy School (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
Kỳ nghỉ tốt nhất | 1900.0 / |
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
OLP MT&TN (21106.5 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |