nguyenducmanh13
Phân tích điểm
TLE
9 / 15
C++20
9:03 a.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1440pp)
AC
9 / 9
C++20
10:01 p.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
50 / 50
C++20
2:56 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
4:03 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
4:28 p.m. 6 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
4 / 4
C++20
3:09 p.m. 6 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++20
3:03 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(133pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5000.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 1440.0 / 2400.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (5785.7 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |