nguyenlekhanh
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
9:21 a.m. 16 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(2400pp)
AC
40 / 40
C++17
3:51 p.m. 13 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(2185pp)
TLE
182 / 200
C++14
9:46 p.m. 18 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(1889pp)
AC
20 / 20
C++14
4:44 p.m. 15 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++17
4:11 p.m. 11 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(1629pp)
AC
700 / 700
C++17
1:59 p.m. 13 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++11
8:24 p.m. 12 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++11
9:54 p.m. 24 Tháng 6, 2021
weighted 66%
(1260pp)
ABC (1560.0 điểm)
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (11770.4 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau | 2000.0 / 2000.0 |
DHBB (34053.3 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (4011.3 điểm)
Happy School (8603.5 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2740.0 điểm)
HSG THPT (3530.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (19455.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Chó bủh bủh | 1.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 380.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con | 300.0 / 300.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
Training (59333.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (6200.0 điểm)
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |