nguyenlekhanh
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(2200pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1710pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(1625pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1260pp)
Training (198141.0 điểm)
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
contest (54023.0 điểm)
hermann01 (15100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1786.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chó bủh bủh | 1800.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Happy School (26019.0 điểm)
Khác (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
DHBB (83960.0 điểm)
vn.spoj (16700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Free Contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (9060.0 điểm)
Practice VOI (33742.5 điểm)
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
HSG THPT (12150.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
HSG THCS (9390.0 điểm)
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (4612.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
THT (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau | 1700.0 / |