• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenlekhanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022)
AC
40 / 40
C++11
2200pp
100% (2200pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Siêu trộm
AC
31 / 31
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Điều kiện thời tiết
AC
10 / 10
C++11
2100pp
86% (1800pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
81% (1710pp)
Kaninho và bài toán "độ tương thích" của những cái cây
AC
8 / 8
C++11
2100pp
77% (1625pp)
Phần thưởng (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
C++11
2100pp
74% (1544pp)
Xóa dãy
AC
20 / 20
C++11
2000pp
70% (1397pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++11
2000pp
66% (1327pp)
Phục vụ (DHBB CT)
AC
20 / 20
C++11
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (198141.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
superprime 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
minict16 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Module 3 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
arr02 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
module 0 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hello 800.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
arr01 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
dist 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Module 1 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Trung điểm 800.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
square number 900.0 /
minict01 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Tìm tổng lớn nhất với phép toán xoá 1700.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
minict11 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
CAO TỐC 1700.0 /
arr11 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
sumarr 800.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
KIẾN 1500.0 /
candles 800.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Ma trận VIP 1600.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 1600.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tìm số 1700.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
CJ di chuyển lực lượng 1900.0 /
Range Xor Queries 1400.0 /
CJ và vùng đất mới 2200.0 /
CJ ở vùng cao 1800.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 1700.0 /
DELIVER 1200.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Chia hết cho 2^k 1800.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Query-Max 1700.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 1900.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 /
Bài toán chia nhóm và những chú thỏ(*) 1900.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 1900.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
LCS Medium 1900.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 1900.0 /
BWTREE 1500.0 /

Olympic 30/4 (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

contest (54023.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ami Nhảy Bước 1900.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Dê Non 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới 1500.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán chia hết và giai thừa 1900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 1600.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Trò chơi với robot 2000.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tăng Giảm 1600.0 /
Đếm tập hợp 1700.0 /
Kaninho và bài toán "độ tương thích" của những cái cây 2100.0 /

hermann01 (15100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1786.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chó bủh bủh 1800.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Happy School (26019.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Chia Hết 1900.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Giết Titan 900.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
0 và 1 1400.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Làng Lá 2000.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Sơn 1000.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Trồng dâu 1900.0 /
Trò Chơi Lừa Người 1800.0 /

Khác (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
golds 1800.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /

DHBB (83960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ 1900.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 2100.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Khoá then chốt (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
STAGE (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Candies 1900.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Tập xe 1600.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Thay đổi bảng 1800.0 /
Phủ điểm 2000.0 /
Đo nước 1500.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Khu vui chơi 1900.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /
Hội trường 1400.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Board 1800.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Computer 1900.0 /
Hòn đảo 1800.0 /
Giá sách 1900.0 /
Chọn nhóm (DHBB CT '19) 1900.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Xếp hạng (DHBB 2021) 2100.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Oranges 1400.0 /
Thanh toán 1800.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Phục vụ (DHBB CT) 2000.0 /
Điều kiện thời tiết 2100.0 /
Lều thi 1800.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Xóa dãy 2000.0 /
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) 2200.0 /
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) 1900.0 /
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) 2000.0 /
Siêu trộm 2100.0 /

vn.spoj (16700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Đổi tiền 1700.0 /
divisor01 1400.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xâu nhị phân 1600.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Free Contest (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
LOCK 800.0 /
COUNT 1500.0 /
AEQLB 1400.0 /
POWER3 1300.0 /

OLP MT&TN (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

ABC (9060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Đổi Chữ 1600.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 2100.0 /

Practice VOI (33742.5 điểm)

Bài tập Điểm
Khoảng cách Manhattan bé nhất 2000.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Tiền tệ 1500.0 /
Giải hệ 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /
Tam giác 1400.0 /
MEX 1600.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Kéo cắt giấy 1800.0 /
Tô màu 1900.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Ô tô bay 1900.0 /
Rút gọn đoạn 1800.0 /
Cây khế 1600.0 /
Dãy chứa max 1700.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 1900.0 /
Trạm xăng 1700.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER 2100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 2300.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 2400.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE 2100.0 /
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Cốt Phốt (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /

HSG THPT (12150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) 2000.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

HSG THCS (9390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối điểm 1500.0 /

HSG cấp trường (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

GSPVHCUTE (4612.4 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /

AICPRTSP Series (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

THT (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIST 1800.0 /
RICEATM 1800.0 /
Đếm dãy con 1600.0 /

CSES (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team