• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenquochuy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
95% (1710pp)
Siêu đối xứng (THTC 2021)
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Chia năm nhiều lần
AC
10 / 10
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++11
1700pp
77% (1315pp)
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất
AC
100 / 100
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Số thứ n
AC
100 / 100
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (145145.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Module 1 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Đoán Xem 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Trung điểm 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
candles 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
dist 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
giaoxu01 1400.0 /
minict16 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 5 1700.0 /
module 0 800.0 /
Modulo 6 1500.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
square number 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
minict12 1600.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /

hermann01 (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THCS (15215.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

Happy School (15270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Giết Titan 900.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

HSG THPT (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

contest (18701.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

Training Python (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

DHBB (7033.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Khác (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

CSES (5972.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

THT (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team