• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyentiendat1011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
12 / 12
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Trung bình cộng
AC
100 / 100
C++14
1700pp
86% (1458pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++14
1700pp
81% (1385pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Dãy chia hết
AC
10 / 10
C++14
1700pp
74% (1250pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
66% (1128pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
C++14
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (102760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
arr11 800.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
sumarr 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
19$ 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /

hermann01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

HSG THCS (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7128.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Array Practice (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Villa Numbers 1400.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

contest (18571.4 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /

DHBB (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /

vn.spoj (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
divisor01 1400.0 /

Cốt Phốt (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

THT Bảng A (8714.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /

Happy School (12015.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia tiền 1300.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Sơn 1000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Cánh diều (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

HSG THPT (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

THT (7340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

Khác (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

CSES (5438.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

ABC (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team