nhatkhoa
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++14
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training (41191.7 điểm)
Cánh diều (34836.0 điểm)
THT Bảng A (16700.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
contest (4624.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
HSG THCS (3880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (8360.0 điểm)
CSES (7300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |