pemac164
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(902pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(772pp)
WA
6 / 8
C++20
81%
(672pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(531pp)
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5180.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
contest (5216.0 điểm)
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 180.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
CSES (1477.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 825.0 / 1100.0 |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 652.174 / 1000.0 |
DHBB (172.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Tảo biển | 15.0 / 300.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 10.0 / 250.0 |
hermann01 (620.0 điểm)
HSG THCS (1892.3 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (910.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |