phuong_lan
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1264pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Cánh diều (27642.9 điểm)
Training (44680.2 điểm)
ABC (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
contest (16482.0 điểm)
Khác (5715.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
hermann01 (9000.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (10680.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CSES (13721.3 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (3648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 1400.0 / |