• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quanghieu18112013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
95% (2185pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++20
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật
AC
15 / 15
C++20
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit
AC
11 / 11
C++20
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Advertisement | Quảng cáo
AC
10 / 10
C++20
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG
AC
4 / 4
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1400pp
70% (978pp)
Hệ số nhị thức
TLE
60 / 100
PY3
1200pp
66% (796pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (12921.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 800.0 /
Số X2 800.0 /
Vòng số 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
FiFa 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Vẽ hình 400.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

THT (10895.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Đếm cặp 1000.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tom và Jerry 1000.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Dãy tháng 100.0 /
Thứ hạng 100.0 /
Dãy số 1500.0 /
Minecraft 100.0 /
Du lịch 100.0 /

Training (9198.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Nén xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Rút tiền 777.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Hello 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
A cộng B 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Đoán số 200.0 /
Max 3 số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /

Cánh diều (5709.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /

Khác (330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (275.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /

contest (8470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Dãy Lipon 100.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Mật khẩu 100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Bóng rổ 100.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /

RLKNLTCB (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 100.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

vn.spoj (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 200.0 /
Xếp hình 2200.0 /

OLP MT&TN (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

CSES (17274.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /

hermann01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

CPP Advanced 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

HSG THCS (1740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số may mắn 100.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

DHBB (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Tập xe 300.0 /

Đề chưa ra (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 800.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Phép tính #4 100.0 /
Đổi giờ 100.0 /
Ghép số 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /

CPP Basic 01 (8553.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
So sánh #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tính toán 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Cấp số 1.0 /
Số thứ k 10.0 /
Năm nhuận 10.0 /
Độ sáng 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng đan xen 100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tích 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
Ước số 100.0 /
Chữ số tận cùng #3 100.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (51.9 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (27.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 10.0 /
Ngày sinh 10.0 /
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /

GSPVHCUTE (2360.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team