tk22BuiQuynhAnh
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1000pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(349pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5200.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |