tk22BuiQuynhAnh
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(978pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(819pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (42300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
Cánh diều (41600.0 điểm)
THT Bảng A (9600.0 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (6700.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |